HP LaserJet Pro M1132 La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Pro M1132
  • Mã sản phẩm : CE847A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884962455326
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 112248
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:51:27
  • Short summary description HP LaserJet Pro M1132 La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm :

    HP LaserJet Pro M1132, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

  • Long summary description HP LaserJet Pro M1132 La de A4 600 x 600 DPI 18 ppm :

    HP LaserJet Pro M1132. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 18 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 30 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Quét đến E-mail, Tập tin
Tốc độ quét (màu đen) 6 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, GIF, JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Kích cỡ phong bì DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 8 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Họ bộ xử lý Marvell
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 375 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 700 MB
Bộ xử lý tối thiểu 1 GHz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 415 mm
Độ dày 265 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 330 mm
Chiều cao của kiện hàng 351 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,4 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 483,3 kg
Các đặc điểm khác
Độ phân giải quét phần cứng 1200 x 1200 DPI
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 415 x 265 x 250 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2457 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 415 x 365 x 250 mm
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) 7,26 kg (16 lbs)
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Fax màu
Scan màu
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 497 x 330 x 351 mm
Tốc độ scan 10 giây/trang
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)