DELL Inspiron 7440 2-in-1 Intel Core 5 120U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD+ 8 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Inspiron
  • Product series : 14
  • Tên mẫu : 7440 2-in-1
  • Mã sản phẩm : D0H1X
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6815
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jul 2024 19:44:12
  • Short summary description DELL Inspiron 7440 2-in-1 Intel Core 5 120U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD+ 8 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    DELL Inspiron 7440 2-in-1, Intel Core 5, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 8 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description DELL Inspiron 7440 2-in-1 Intel Core 5 120U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Full HD+ 8 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu xanh lơ :

    DELL Inspiron 7440 2-in-1. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel Core 5, Model vi xử lý: 120U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 1,75 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Ice Blue
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 162 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core (Series 1)
Model vi xử lý 120U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 5200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD QLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 25
Kích thước SSD M.2 2230 (22 x 30 mm)
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3254
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W

Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Tây Ban Nha
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Phần mềm dùng thử McAfee +Premium 12M,Microsoft Office 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 54 Wh
Điện áp pin 15 V
Thời gian sạc pin 3 h
Trọng lượng pin 230 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 120 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 20, 5, 9, 15 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 3.25 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Sốc vận hành 140 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 314 mm
Độ dày 226,2 mm
Chiều cao (phía trước) 1,59 cm
Chiều cao (phía sau) 1,73 cm
Trọng lượng 1,75 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều