DELL UltraSharp U4025QW Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Bạc

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : UltraSharp
  • Tên mẫu : U4025QW
  • Mã sản phẩm : DELL-U4025QW
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184821510
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 20276
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Jul 2024 11:43:48
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL UltraSharp U4025QW Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Bạc :

    DELL UltraSharp U4025QW, 101,6 cm (40"), 5120 x 2160 pixels, Độ phân giải 5K, LCD, 8 ms, Bạc

  • Long summary description DELL UltraSharp U4025QW Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 101,6 cm (40") 5120 x 2160 pixels Độ phân giải 5K Bạc :

    DELL UltraSharp U4025QW. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 5120 x 2160 pixels, Kiểu HD: Độ phân giải 5K, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 21:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 101,6 cm (40")
Độ phân giải màn hình 5120 x 2160 pixels
Kiểu HD Độ phân giải 5K
Tỉ lệ khung hình thực 21:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (tối đa) 600 cd/m²
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 450 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Cong
Phân loại độ cong màn hình 2500R
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 800, 1600 x 1200, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 2048 x 1152, 2048 x 1280, 2560 x 1080, 3840 x 2160, 4096 x 2160, 5120 x 2160
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 720p, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 2000:1
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 1.07 tỷ màu sắc
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,1815 x 0,1815 mm
Mật độ điểm ảnh 140 ppi
Phạm vi quét ngang 25 - 280 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 120 Hz
Màn hình: Ngang 92,9 cm
Màn hình: Dọc 39,2 cm
Màn hình: Chéo 100,9 cm
Hỗ trợ HDR
Độ cứng bề mặt 3H
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 99 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường) 100 phần trăm
Dual ambient light sensor
Công nghệ Dell ComfortView
Tản nhiệt 134,8 BTU/h
Hiệu suất
AMD FreeSync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Có
Hỗ trợ hệ điều hành Mac MacOS
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 18 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Bạc
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Bạc
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng upstream USB Type C 2
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 5
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 3
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 140 W
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
Công tắc KVM tích hợp
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4/2.3
Giắc cắm đầu vào DC
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Khớp xoay

Công thái học
Khớp khuyên -30 - 30°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Ảnh trong Ảnh
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 40 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ 62 kWh
Tiêu thụ năng lượng 39,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,4 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 380 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Điện đầu vào 4.2 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, Thunderbolt, USB Type-A đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp DisplayPort 1,8 m
Chiều dài dây cáp HDMI 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 946,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 252,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 472,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 11,7 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 946,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 108 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 419,1 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 8,35 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,13 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,13 cm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,58 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 19 kg
Chiều dài cáp USB 1 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Không chứa PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 1821612
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon 480 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất) 197 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics) 36 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage) 192 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời) 55 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng) 288 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA GaBi verison1
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Tự động điều chỉnh độ sáng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 2500 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
6 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)