- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : Engage 65
- Mã sản phẩm : 9555-553-136
- GTIN (EAN/UPC) : 5706991019759
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 8975
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 03 Apr 2024 17:08:26
-
Short summary description Jabra Engage 65 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
:
Jabra Engage 65, Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 18 g, Tai nghe có mic, Màu đen
-
Long summary description Jabra Engage 65 Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
:
Jabra Engage 65. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Miền định tuyến không dây: 100 m. Trọng lượng: 18 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Kiểu đeo móc lên vành tài |
Cách dùng | Văn phòng/Tổng đài |
Loại tai nghe | Có thể dùng thay nhau |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Điều âm | Nút bấm |
Loại bộ điều khiển | On-ear control unit |
Kiểu kiểm soát | Nút bấm |
Mức áp suất âm thanh (tối đa) | 118 dB |
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối | |
Công nghệ bảo vệ thính giác | Jabra PeakStop, Jabra Safetone 2.0 |
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa) | 2 |
Giọng nói HD |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Không dây |
Bluetooth | |
Phiên bản Bluetooth | 5.0 |
Đáp tuyến tần số (chế độ âm nhạc) | 40 - 16000 Hz |
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại) | 150 - 6800 Hz |
Miền định tuyến không dây | 100 m |
Tai nghe | |
---|---|
Nối tai | Supraaural |
Đơn vị ổ đĩa | 1,3 cm |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Micrô | |
---|---|
Tần số micrô | 100 - 7300 Hz |
Kiểu điều khiển micrô | Một hướng |
Trạm gốc | |
---|---|
Màu sắc trạm gốc | Màu đen |
Kích thước trạm gốc (D x R x C) | 93 x 90 x 106 mm |
Trọng lượng trạm gốc | 203 g |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Thời gian nói chuyện | 9 h |
Thời gian sạc pin | 1,25 h |
Thời gian chờ | 32 h |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -5 - 45 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 50 mm |
Độ dày | 105 mm |
Chiều cao | 32 mm |
Trọng lượng | 18 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 190 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 145 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 93 mm |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Kèm dây cáp | Điện thoại, USB |
Số lượng | 1 |