Epson AcuLaser CX29NF La de A4 600 x 600 DPI 23 ppm

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : AcuLaser
  • Tên mẫu : CX29NF
  • Mã sản phẩm : C11CB74021
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 94865
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Epson AcuLaser CX29NF La de A4 600 x 600 DPI 23 ppm :

    Epson AcuLaser CX29NF, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Epson AcuLaser CX29NF La de A4 600 x 600 DPI 23 ppm :

    Epson AcuLaser CX29NF. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 23 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 23 ppm
Thời gian khởi động 15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 23 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 21 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 30 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 215 x 355 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Hình ảnh, USB
Tốc độ quét (màu) 16 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 8 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 4 MB
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Công suất đầu vào tối đa 501 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IP/Sec, DHCP, SNMP v1/v2c/v3, BootP, RARP, HTTP, HTTPS, SMTP v1, SNTP, DDNS, AutoIP, Ping,WINS, Bonjour (mDNS), LDAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) IP/Sec, DHCP, SNMP v1/v2c/v3, BootP, RARP, HTTP, HTTPS, SMTP v1, SNTP, DDNS, AutoIP, Ping,WINS, Bonjour (mDNS), LDAP

hệ thống mạng
Các phương pháp in mạng lưới TCP/IP: IPP, LPD/LPR, FTP, WSD, Port9100
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 4 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1100 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 35 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 28,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 575 mm
Chiều sâu của kiện hàng 685 mm
Chiều cao của kiện hàng 743 mm
Trọng lượng thùng hàng 33,6 kg
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp EpsonNet Config (Web), Setup Assistance, IP Address Setup Tool, FAX Setup Tool, Status Monitor, Launcher, Address Book Utility, Scan Button Manager
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 163,6 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 4 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 163,6 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 430 x 544,2 x 584,4 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Loại nguồn cấp điện AC
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)