Acer TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Tên mẫu : TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB
  • Mã sản phẩm : LX.T270E.163
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 113549
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB :

    Acer TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB, 1 GHz, 26,4 cm (10.4"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 40 GB

  • Long summary description Acer TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB 26,4 cm (10.4") 0,5 GB :

    Acer TravelMate C111TCi Cent1000 512MB 40GB. Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Kích thước màn hình: 26,4 cm (10.4"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 40 GB. Trọng lượng: 1,45 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 26,4 cm (10.4")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 40 GB
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound compatible
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 2 x USB 2.0 ports 1 x IEEE 1394 port 1 x RJ-11 jack for modem 1 x RJ-45 jack for Ethernet 1 x external VGA port 1 x microphone jack 1 x headphone jack 1 x FIR port 1 x CardBus type II slot 1 x port replicator connector 1 x DC-in jack for AC adapter, USB, RJ-11, RJ-45, IEEE 1394
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 855GM
Phần mềm
Phần mềm tích gộp BIOS user and administrator passwords, Acer Notebook Manager, Acer Launch Manager, Norton AntiVirus, Adobe Acrobat Reader, Mircosoft Reader (selected languages only), FranklinCovey TabletPlanner (trail version), Alias SketchBook Pro (trail version), Zinio Reader (trail version) CyberLink PowerDVD, NTI CD-Maker
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 3 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 257 mm
Độ dày 216 mm
Trọng lượng 1,45 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng ATA-100 (Enhanced IDE)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 257 x 216 x 29,7 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Tablet PC Edition
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s