location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HDR-XR200VE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HDRXR200VE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4905524572667
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 94953
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1 MP CMOS 25,4 / 5 mm (1 / 5") Màu đen
  • - Zoom quang: 15x Zoom số: 180x
  • - Dung lượng lưu trữ bên trong: 120 GB
  • - Đèn flash tích hợp
  • - LCD lai 6,86 cm (2.7")
  • - 1920 x 1080 pixels
  • - Micrô gắn kèm
  • - PicBridge HDMI Giắc cắm đầu vào DC
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 2,1 h
Thêm>>>
Short summary description Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen:
This short summary of the Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HDR-XR200VE, 1 MP, CMOS, 25,4 / 5 mm (1 / 5"), 120 GB, 6,86 cm (2.7"), LCD lai

Long summary description Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HDR-XR200VE 1 MP CMOS Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HDR-XR200VE. Tổng số megapixel: 1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 5 mm (1 / 5"). Zoom quang: 15x, Zoom số: 180x, Tiêu cự: 3.2 - 46.5 mm. Dung lượng lưu trữ bên trong: 120 GB. Tốc độ màn trập: 1/2 - 1/800 giây. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"), Màn hình hiển thị: LCD lai

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 5 mm (1 / 5")
Độ phân giải cảm biến quang học
2360000 pixels
Megapixel hữu dụng (phim)
1490000 MP
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
3.2 - 46.5 mm
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
40 - 600 mm
Zoom quang *
15x
Cỡ filter
3 cm
Zoom số *
180x
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
120 GB
Cân bằng trắng
Cân bằng trắng ngoài trời
Yes
Cân bằng trắng trong nhà
Yes
Cân bằng trắng bằng một nút bấm
Yes
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập
1/2 - 1/800 giây
Màn hình
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Màn hình hiển thị
LCD lai
Độ phân giải màn hình
211200
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh *
Không có
Máy ảnh
Rọi sáng tối thiểu
5 lx
Zoom phát lại
Yes
Quét lũy tiến
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Chế độ ảnh
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phim
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video
MPEG2
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Lồng âm thanh
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
PicBridge *
Yes
DV vào
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) ra *
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Giắc cắm micro
No
HDMI *
Yes
S-Video vào
No
S-Video ra
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa) *
2,1 h
Loại pin
NP-FH60
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70 mm
Độ dày
122 mm
Chiều cao
68 mm
Trọng lượng *
390 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Picture Motion Browser
Các đặc điểm khác
Đồng hồ đo
Spot
Biên độ mở
1,8 - 2,6
Loại dây cáp
USB, Multi AV
Các loại phương tiện được hỗ trợ
HDD, Memory Stick
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Sonnar T
Lấy nét tự động
Yes
Bộ tiệm giảm
Yes
Tiêu thụ năng lượng
3,9 W
Các linh kiện bổ sung
RMT-835
Ngõ ra audio
1
Căn nét tay
Yes
Giảm tiếng ồn
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Chế độ thể thao
Yes
Lúc chạng vạng
Yes
Đèn pha
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)