location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSLR-A100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSLR-A100KB show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63683
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Kit 10,2 MP CCD Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - TTL
  • - ± 2EV (1/3EV step)
  • - PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSLR-A100, 10,2 MP, 3872 x 2592 pixels, CCD, 545 g, Màu đen

Long summary description Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony DSLR-A100 SLR Camera Kit 10,2 MP CCD 3872 x 2592 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSLR-A100. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 10,2 MP, Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3872 x 2592 pixels. Tiêu cự: 5 - 5.6 mm. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). PicBridge. Trọng lượng: 545 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Kit
Megapixel *
10,2 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3872 x 2592 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
1920 x 1280,3872 x 2592
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
5 - 5.6 mm
Lọc
Yes
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Single Auto Focus, Lấy nét tự động điểm
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Thủ công, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Số hướng dẫn đèn flash
12 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroDrive, MS Duo, MS PRO Duo
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Trường ngắm
95 phần trăm
Kính ngắm
Phóng đại
0,83x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Cổng giao tiếp
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Sunset, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển
Máy ảnh hệ thống tập tin
DPOF 1.1, Exif 2.1
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
750 ảnh chụp
Dung lượng pin
1600 mAh
Loại pin
NP-FM55H
Số lượng pin sạc/lần
1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
133,1 mm
Độ dày
71,3 mm
Chiều cao
94,7 mm
Trọng lượng
545 g
Nội dung đóng gói
Bao gồm pin
Yes
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
No
Giao diện
USB 2.0
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/4000 - 30 giây
In ngày
Yes
Loại nguồn năng lượng
Pin
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)