location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE55F7000SL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE55F7000SLXTK show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806085458949
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 134746
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 06:48:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-S2, DVB-T
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This short summary of the Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE55F7000SL, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Bạc

Long summary description Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE55F7000SL 139,7 cm (55") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE55F7000SL. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Hình dạng màn hình: Phẳng. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LED
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Tần số quét thật
60 Hz
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-S2, DVB-T
Số bộ điều chỉnh
2 tuner
Tìm kênh tự động
Yes
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS, DTS Premium Sound 5.1, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng giao tiếp
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
3
Số lượng cổng HDMI *
4
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1227,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
237 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
755,5 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
19,5 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1227,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
30 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
699,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
15,2 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1485 mm
Chiều sâu của kiện hàng
170 mm
Chiều cao của kiện hàng
820 mm
Trọng lượng thùng hàng
24,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TM1390
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Đi kèm kính 3D
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công nghệ BD Wise Plus
Yes