location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SE4350S/12
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SE4350S/12
Hạng mục:
Gọi cho bạn bè, các đối tác kinh doanh hoặc khách hàng bằng một trong những chiếc điện thoại tuyệt đỉnh này!
Điện thoại Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36831
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:29:41
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - dạng để bàn Điện thoại analog Màu xám, Bạc
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp
  • - Loa ngoài 250 mục nhập Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
  • - Hiển thị tên người gọi đến Đồng hồ báo thức
  • - CSTN Màn hình tích hợp
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH) 650 mAh Thời gian nói chuyện: 12 h Thời gian chờ: 150 h
Thêm>>>
Short summary description Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc:
This short summary of the Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SE4350S/12, Điện thoại analog, Loa ngoài, 250 mục nhập, Hiển thị tên người gọi đến, Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS), Màu xám, Bạc

Long summary description Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips SE4350S/12 điện thoại Điện thoại analog Hiển thị tên người gọi đến Màu xám, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SE4350S/12. Kiểu/Loại: Điện thoại analog. Loa ngoài, Dung lượng danh bạ: 250 mục nhập. Hiển thị tên người gọi đến. Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS). Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc. Số lượng ống nghe đi kèm: 1

Hiệu suất
Thời gian ghi
15 min
Kiểu/Loại *
Điện thoại analog
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Liên lạc nội bộ
No
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đầu đọc thẻ nhớ của trạm cơ sở
SIM
Tương thích GAP
Yes
Thiết kế
Kiểu khung *
dạng để bàn
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bạc
Phím đèn nền
Yes
Ăngten tích hợp
Yes
Tính năng điện thoại
Loa ngoài *
Yes
Dung lượng danh bạ *
250 mục nhập
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
Dung lượng lưu trữ tin nhắn
25
Tắt micrô
Yes
Khả năng dùng đa đế
1
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay
5
Chức năng nhóm VIP
Yes
Chức năng đánh số trang
Yes
Quay số gọi điện
Âm thanh/Xung
Số lượng các hộp tin nhắn (SMS)
10
Giai điệu riêng cho nhóm VIP
Yes
Quản lý cuộc gọi
Hiển thị tên người gọi đến *
Yes
Nhập sổ điện thoại tự động
50
Chờ cuộc gọi
Yes
Tên người gọi ở cuộc gọi chờ
Yes
Chặn cuộc gọi
Yes
Tính năng quản lý
Đồng hồ báo thức
Yes
Tính năng quản lý
Điều âm
Kỹ thuật số
Chỉ dẫn
Chỉ thị công suất pin
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Màn hình
Màn hình hiển thị
CSTN
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Hổ phách
Màn hình tích hợp *
Yes
Số màu sắc của màn hình
Đen trắng
Cổng giao tiếp
Kết nối không dây
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Dung lượng pin
650 mAh
Thời gian nói chuyện
12 h
Thời gian chờ
150 h
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước đế
117 x 84 x 66 mm
Kích thước bộ điện thoại cầm tay Rộng x Sâu x Cao
140 x 46 x 25 mm
Nội dung đóng gói
Số lượng ống nghe đi kèm *
1
Bao gồm đế
Yes
Các đặc điểm khác
Chỉ thị báo cường độ tín hiệu
Yes