location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVD Player DVP3005/00
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DVP3005/00
Hạng mục:
Với sự trợ giúp của thiết bị chạy/ghi thu DVD bạn có thể xem/ghi video chất lượng cao, nghe đĩa MP3, đĩa CD và đĩa DVD âm thanh cũng như xem ảnh dưới dạng JPG. Đầu ghi DVD thường có ổ cứng tích hợp, bạn có thể ghi video tại nhà, biên soạn đĩa và sau đó in thành đĩa, hoặc ghi lại chương trình TV ưa thích của bạn để bạn có thể xem lúc khác. Một số đầu ghi DVD thậm chí còn tự động và nhận dạng: chỉ cần bật đĩa khoảng nửa tiếng sau khi chương trình được phát sóng và nó sẽ bỏ qua tất cả những quảng cáo không mong muốn cho bạn, như vậy bạn sẽ không bao giờ phải xem quảng cáo nếu bạn không muốn!
Đầu đọc đĩa DVD/Blu-ray Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52264
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc
  • - Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, PCM
Thêm>>>
Short summary description Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc:
This short summary of the Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DVD Player DVP3005/00, NTSC, PAL, 4:3, 16:9, 12-bit/108MHz, 90 dB, 24-bit/192kHz, MPEG1, MPEG2

Long summary description Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc:
This is an auto-generated long summary of Philips DVD Player DVP3005/00 Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DVD Player DVP3005/00. Hệ thống định dạng tín hiệu analog: NTSC, PAL, Tỉ lệ màn hình: 4:3, 16:9, Bộ chuyển Video D/A (DAC): 12-bit/108MHz. Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm: 90 dB, Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC): 24-bit/192kHz. Hỗ trợ định dạng video: MPEG1, MPEG2, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, PCM. Loại đĩa được hỗ trợ: CD, CD-R, DVD+R, DVD+RW, DVD-R. Tiêu thụ năng lượng: 10 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,8 W

Phim
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Tỉ lệ màn hình
4:3, 16:9
Bộ chuyển Video D/A (DAC)
12-bit/108MHz
Âm thanh
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
90 dB
Bộ chuyển Âm thanh D/A (DAC)
24-bit/192kHz
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
MPEG1, MPEG2
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3, PCM
Dung lượng
Loại đĩa được hỗ trợ
CD, CD-R, DVD+R, DVD+RW, DVD-R
Chi tiết kỹ thuật
Màu sắc sản phẩm
Bạc
Điện
Tiêu thụ năng lượng
10 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,8 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
1,98 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
2,98 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
415 x 352 x 82 mm
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V, 50Hz
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
360 x 265 x 37 mm
Các cổng vào/ ra
Scart, Component video out progressive, Composite video (CVBS) out, Analogue audio left / right out, Digital coaxial out
Chức năng bảo vệ
Parental control
Tốc độ bit
32 - 256 kbps(MP3)