location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14" LCD Progressive Scan Flat TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
14PF7846
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 25373
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 35,6 cm (14") LCD
  • - 640 x 480 pixels
  • - 450 cd/m² 16 ms 500:1
  • - PAL, SECAM
  • - 40 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV, 35,6 cm (14"), 640 x 480 pixels, LCD, Bạc

Long summary description Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV 35,6 cm (14") Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 14" LCD Progressive Scan Flat TV. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
170°
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Số lượng kênh
100 kênh
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
4 W
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng RF
1
S-Video vào
1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
40 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
377 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
89 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
362 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,1 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
489 x 193 x 466 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes