location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 19" real flat UXGA CRT monitor màn hình CRT 48,3 cm (19") 1600 x 1200 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
19" real flat UXGA CRT monitor
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
109B60/70
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54347
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips 19" real flat UXGA CRT monitor màn hình CRT 48,3 cm (19") 1600 x 1200 pixels:
This short summary of the Philips 19" real flat UXGA CRT monitor màn hình CRT 48,3 cm (19") 1600 x 1200 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 19" real flat UXGA CRT monitor, 48,3 cm (19"), Flat P22, 50 - 160 Hz, 30 - 97 kHz, 0,25 x 0,21 mm, 355 x 265 mm

Long summary description Philips 19" real flat UXGA CRT monitor màn hình CRT 48,3 cm (19") 1600 x 1200 pixels:
This is an auto-generated long summary of Philips 19" real flat UXGA CRT monitor màn hình CRT 48,3 cm (19") 1600 x 1200 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 19" real flat UXGA CRT monitor. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Kiểu/Loại: Flat P22, Phạm vi quét dọc: 50 - 160 Hz. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1440 pixels, Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels. Khớp khuyên: 90 - 90°, Góc nghiêng: -5 - 25°. Yêu cầu về nguồn điện: E2000, Energy Star, NUTEK, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 1 W. Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 98/ME/2000/XP

Màn hình
Kiểu/Loại
Flat P22
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 97 kHz
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,25 x 0,21 mm
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
355 x 265 mm
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
1920 x 1440 pixels
Độ phân giải màn hình
1600 x 1200 pixels
Cổng giao tiếp
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Công thái học
Khớp khuyên
90 - 90°
Góc nghiêng
-5 - 25°
Điện
Mức tiêu thụ điện năng tối đa của màn hình
70 W
Yêu cầu về nguồn điện
E2000, Energy Star, NUTEK
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 65 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98/ME/2000/XP
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
449 mm
Chiều cao
433 mm
Chiều rộng
440 mm
Trọng lượng
20 kg
Chi tiết kỹ thuật
Sự sẵn có của mô hình
640 x 480 @ 85Hz, 720 x 400 @ 70 Hz, 800 x 600 @ 85 Hz, 1024 x 768 @ 85 Hz, 1152 x 864 @ 70 Hz, 1280 x 1024 @ 75 Hz, 1280 x 1024 @ 85 Hz, 1600 x 1200 @ 75 Hz