location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
M
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ThinkCentre M55p
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VTXECDE
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16750
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân 310 W
  • - Intel® Core™2 Duo E6600 2,4 GHz
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 80 GB DVD-ROM
  • - Intel® GMA 3000
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân:
This short summary of the Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkCentre M55p, 2,4 GHz, Intel® Core™2 Duo, 1 GB, 80 GB, DVD-ROM, Windows XP Professional

Long summary description Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkCentre M55p Intel® Core™2 Duo E6600 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 3000 Windows XP Professional Tower Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkCentre M55p. Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: E6600. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 310 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 12,5 kg

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
E6600
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Các luồng của bộ xử lý
2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Conroe
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Nhiệt độ CPU (Tcase)
60,1 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
291 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
143 mm²
Chia bậc
B2
Tỷ lệ Bus/Nhân
9
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 3000
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD
16x
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
10
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng song song
1
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
ADI 1983 HD
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Mã của bộ xử lý
SL9S8
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
27250
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
310 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
178 mm
Độ dày *
450 mm
Chiều cao *
432 mm
Trọng lượng *
12,5 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Professional