location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Q6594A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q6594A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0829160418223 show
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 423305
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 00:48:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun
  • - A3 (297x420 mm)
  • - 120 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Mờ
  • - 100 tờ
  • - Màu trắng
Long product name HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng :
The short editorial description of HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng

HP Professional Matt Inkjet Paper-100 sht/A3/297 x 420 mm
Thêm>>>
Short summary description HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng:
This short summary of the HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Q6594A, In phun, A3 (297x420 mm), Mờ, 100 tờ, 120 g/m², Màu trắng

Long summary description HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Q6594A giấy in phun A3 (297x420 mm) Mờ 100 tờ Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Q6594A. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: A3 (297x420 mm), Kiểu hoàn tất: Mờ. Chiều rộng của kiện hàng: 419,9 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 296,9 mm, Chiều cao của kiện hàng: 18,5 mm. Trọng lượng pa-lét: 337 kg. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 150 pc(s), Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 420 x 297 x 18 mm, Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 419,8 x 296,6 x 185,4 mm

Tính năng
Cách dùng *
In phun
Kích thước giấy *
A3 (297x420 mm)
Kiểu hoàn tất *
Mờ
Số tờ mỗi gói *
100 tờ
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện *
120 g/m²
Trọng lượng
1,49 kg
Phân khúc HP
Kinh doanh, Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng của kiện hàng
419,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
296,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
18,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
2 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
337 kg
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
150 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1199 x 757 x 700 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
420 x 297 x 18 mm
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
5 pc(s)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
419,8 x 296,6 x 185,4 mm
Các tờ phương tiện cho mỗi gói
100 tờ
Kích cỡ khi có hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
441 x 316 x 111
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Kích cỡ tấm nâng hàng (Châu Âu)
1199 x 757 x 700 mm
Quốc gia Distributor
Polska 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)