location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1500L Màu sắc A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
1500L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q2488A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 169055
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Oct 2004
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 1500L Màu sắc A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - A4 16 ppm
  • - In hai mặt
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 375 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 150 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1500L Màu sắc A4:
This short summary of the HP LaserJet 1500L Màu sắc A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1500L, La de, Màu sắc, A4, 16 ppm, In hai mặt, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet 1500L Màu sắc A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1500L Màu sắc A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1500L. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
16 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
4 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
29 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
375 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Công suất đầu vào tối đa
875 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 177 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
OTI-4110
Tốc độ vi xử lý
150 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
400 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
403 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 220 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 98, Windows 98SE, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS 9.2
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482 mm
Độ dày
451 mm
Chiều cao
325 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
600 mm
Chiều sâu của kiện hàng
500 mm
Chiều cao của kiện hàng
600 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,15 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)