Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Tiêu thụ năng lượng
250 W
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối
10 - 90 phần trăm
Độ phân giải bộ điều hợp video
2048 x 1536 @ 32 bpp
Các tính năng của card video
ATI RADEON X1300 256MB full-height PCIe Card
Supports resolutions up to 2048 x 1536 @ 32 bpp
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện
90 – 140 / 180 – 264 VAC, 50/60 Hz
Bộ điều hợp video, bus
PCI Express x16
Bộ điều khiển ổ đĩa
Serial ATA 3.0 Gb/s
Thiết bị kiểm soát hệ thống phụ của đĩa
Serial ATA 1.5
Độ phân giải của card video
Supports resolutions up to 2048 x 1536 @ 32 bpp
Công suất âm thanh phát thải
IDLE: LWAd = 4.3 Bels; FIXED DISK: LWAd = 4.8 Bels; CD-ROM: LWAd = 5.0 Bels
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN)
Integrated Realtek 8100C Fast Ethernet Network Controller 10/100
Bộ nhớ đệm bên ngoài
2048 KB
Tốc độ mạng
10/100 Mbps Base-TX
Các khoang ổ đĩa
2 internal 3.5 inch
2 external 5.25 inch and 1 external 3.5 inch
Khe cắm mở rộng
2x PCI 2.3 (FH)
1x PCI Express x1 (FH)
1x PCI-Express x16 (FH)
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
2x 5.25" 1x 3.5"
Các khoang ổ đĩa bên trong
2x 3.5"
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Âm thanh bao gồm
Realtek ALC861 High Definition audio codec, 3D audio compliant with AC'97 rev. 2.3 and HD Audio compatible
Loại bàn phím
2004 standard PS/2
HP PS/2 or USB Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm
USB optical mouse
PS/2 2-Button scroll mouse, USB 2-Button optical scroll mouse or USB 2-Button scroll mouse