location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LP2065 - 20.1" TFT Display
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EF227A4
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 287675
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:28:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jul 2011
Product end of life date
Bullet Points HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 51 cm (20.1")
  • - 1600 x 1200 pixels
  • - 8 ms 300 cd/m² 800:1
  • - 75 W
Thêm>>>
Short summary description HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels:
This short summary of the HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LP2065 - 20.1" TFT Display, 51 cm (20.1"), 1600 x 1200 pixels, LCD, 8 ms

Long summary description HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels:
This is an auto-generated long summary of HP LP2065 - 20.1" TFT Display Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 51 cm (20.1") 1600 x 1200 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LP2065 - 20.1" TFT Display. Kích thước màn hình: 51 cm (20.1"), Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels. Màn hình hiển thị: LCD. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Phiên bản USB hub: 2.0

Màn hình
Kích thước màn hình *
51 cm (20.1")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
800:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.255
Phạm vi quét ngang
30 - 94 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 85 Hz
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số
30 - 92 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số
30 - 92 Hz
Tần số quét màn hình
Horizontal frequency: 30-94 kHz (VGA), 30-92 kHz (DVI), Vertical frequency: 48-85 Hz (VGA), 30-92 kHz (DVI)
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
TCO'03, TUV-Ergo, UL, VCCI, CE, ISO 13406-2
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
One upstream, four downstream USB 2.0 Hub ports (cable included)
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
5
Số lượng các cổng DVI-I
2
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
No
Giắc cắm micro
No
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Khớp khuyên
45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 25°
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Biên độ nghiêng và xoay của màn hình
–5° to 25° vertical tilt, ±45° swivel, pivot/landscape rotation, 13 cm height adjust, detachable base
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
75 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
2 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
443 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
425 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
443 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
87 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
345 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,75 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,3 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
85 kg
mô hình think client
Tốc độ bộ xử lý
0,533 GHz
Bộ nhớ trong (RAM)
160 MB
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LCD
Hệ thống âm thanh
No audio included at platform level
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
442 x 220,2 x 553,7 mm (17.4 x 8.67 x 21.8")
Yêu cầu về nguồn điện
Auto-ranging, 90 to 132 VAC and 195 to 265 VAC, Internal power supply, 50 to 60 Hz (built-in power supply)
Tần số độ phân giải màn hình
Preset VESA Graphic Modes (non-interlaced): 1600 x 1200 @ 60 Hz-75 Hz (analog input), 1280 x 1024 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 1280 x 960 @ 60 Hz, 1152 x 900 @ 66 Hz, 1024 x 768 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz, 800 x 600 @ 60 Hz-85 Hz, 640 x 480 @ 60 Hz-75 Hz-85 Hz; Text Mode: 720 x 400 @ 70 Hz; MAC Mode: 1152 x 870 @ 75 Hz, 832 x 624 @ 75 Hz; SUN Mode: 1152 x 900 @ 66 Hz
Ổ nối loại đầu vào hiển thị video
Two connectors, dual DVI-I (VGA analog and digital)
Âm thanh bao gồm
No audio included at platform level
Chức năng bảo vệ
Kensington Lock-ready
Kiểm soát tên đăng nhập
Input select, auto adjust/OSD up, OSD down, OSD menu select, power Brightness, contrast, positioning, color temperature, individual color control, serial number display, full screen resolutions, clock, clock phase, video picture-in-picture (size and position), input selection (includes separate direct access key for dedicated swap between inputs 1 and 2), factory reset
Tỷ lệ Chấm Video
202 MHz
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Unpacked 20.28 lb
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Unpacked with stand
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Unpacked with stand
Kích thước sản phẩm (với giá đỡ, hệ đo lường Anh)
442 x 220,2 x 424,2 mm (17.4 x 8.67 x 16.7")
Kích thước sản phẩm (không có giá đỡ, hệ đo lường Anh)
442 x 86,9 x 344,9 mm (17.4 x 3.42 x 13.6")