location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LXW 68-9622
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26LXW689622
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 113388
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26") LCD
  • - WXGA 1280 x 768 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 500:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - 110 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig LXW 68-9622, 66 cm (26"), 1280 x 768 pixels, WXGA, LCD, Bạc

Long summary description Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig LXW 68-9622. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels, Kiểu HD: WXGA, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
WXGA
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Quét lũy tiến
No
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1280 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Đài FM
No
Hệ thống âm thanh
Magic Fidelity System & Virtual Dolby Surround
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hiệu suất
Cắm vào và chạy (Plug and play)
No
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
Yes
Đầu ra tai nghe
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
110 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
691 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
240 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
544 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
691 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
112 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
544 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
18,6 kg
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
50/60 Hz 230V
Màn hình hiển thị
LCD
Các cổng vào/ ra
-2xEuro-AV socket -HDCP
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Grundig LW 51-7605 50,8 cm (20") HD Bạc 500 cd/m² Grundig LW 51-7605 50,8 cm (20") HD Bạc 500 cd/m²
(show image)
20LW517605 LW 51-7605 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 82-9622 81,3 cm (32") HD 550 cd/m² Grundig LXW 82-9622 81,3 cm (32") HD 550 cd/m²
(show image)
32LXW829622 LXW 82-9622 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig Lenaro 32 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m² Grundig Lenaro 32 81,3 cm (32") HD Bạc 500 cd/m²
(show image)
32LXW828620 Lenaro 32 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 102-8616 101,6 cm (40") HD Màu đen 480 cd/m² Grundig LXW 102-8616 101,6 cm (40") HD Màu đen 480 cd/m²
(show image)
40LXW1028616 LXW 102-8616 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 94-8616 94 cm (37") HD Màu đen 500 cd/m² Grundig LXW 94-8616 94 cm (37") HD Màu đen 500 cd/m²
(show image)
37LXW948616 LXW 94-8616 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m² Grundig Monaco 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²
(show image)
20LCD519622 Monaco 20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig Vision 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m² Grundig Vision 20 50,8 cm (20") Màu đen 450 cd/m²
(show image)
20LCD518610 Vision 20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig Amira 20 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m² Grundig Amira 20 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²
(show image)
20LCD516605 Amira 20 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig Amira 15 38,1 cm (15") XGA Bạc 450 cd/m² Grundig Amira 15 38,1 cm (15") XGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
15LCD386605 Amira 15 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LCD 32LXW 82-8620 81,3 cm (32") HD Bạc 450 cd/m² Grundig LCD 32LXW 82-8620 81,3 cm (32") HD Bạc 450 cd/m²
(show image)
32LXW82L LCD 32LXW 82-8620 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)