location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Tharus 20 LCD 51-9510 TOP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20LCD519
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92970
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 50,8 cm (20") LCD
  • - 640 x 480 pixels 4:3
  • - 500 cd/m² 16 ms 500:1
  • - SECAM
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m²:
This short summary of the Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD, Bạc

Long summary description Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP 50,8 cm (20") Bạc 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig Tharus 20 LCD 51-9510 TOP. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 4:3. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
4:3
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
140°
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Màn hình: Chéo
51 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Công suất định mức RMS *
22 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
250 trang
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
480 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
145 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
470 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
480 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
70 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
100-240 V / 50/60 Hz
Màn hình hiển thị
TFT
Các cổng vào/ ra
1 x S-video in 2x Euro-AV (1x RGB & S-Video) 1 x VGA f PC 1 x Cinch AV 1 x Headphone
Loa
2 high-middle + 1 bass
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Grundig LW 51-7605 50,8 cm (20") HD Bạc 500 cd/m² Grundig LW 51-7605 50,8 cm (20") HD Bạc 500 cd/m²
(show image)
20LW517605 LW 51-7605 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 82-9622 81,3 cm (32") HD 550 cd/m² Grundig LXW 82-9622 81,3 cm (32") HD 550 cd/m²
(show image)
32LXW829622 LXW 82-9622 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 102-8616 101,6 cm (40") HD Màu đen 480 cd/m² Grundig LXW 102-8616 101,6 cm (40") HD Màu đen 480 cd/m²
(show image)
40LXW1028616 LXW 102-8616 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 94-8616 94 cm (37") HD Màu đen 500 cd/m² Grundig LXW 94-8616 94 cm (37") HD Màu đen 500 cd/m²
(show image)
37LXW948616 LXW 94-8616 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m² Grundig LXW 68-9622 66 cm (26") WXGA Bạc 450 cd/m²
(show image)
26LXW689622 LXW 68-9622 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)