location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PRIMERGY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
TX150
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Primergy TX150S5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:TX150S5-104DE
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27412
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz
  • - 1 GB DDR2-SDRAM
  • - 220 GB DVD-ROM
  • - Thùng máy (5U) 260 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W:
This short summary of the Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu PRIMERGY TX150S5, 2,13 GHz, 3050, 1 GB, DDR2-SDRAM, 220 GB, Thùng máy (5U)

Long summary description Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu PRIMERGY TX150S5 máy chủ 220 GB Thùng máy (5U) Intel® Xeon® 3050 2,13 GHz 1 GB DDR2-SDRAM 260 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu PRIMERGY TX150S5. Họ bộ xử lý: Intel® Xeon®, Tốc độ bộ xử lý: 2,13 GHz, Model vi xử lý: 3050. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 220 GB, Giao diện ổ cứng: Serial Attached SCSI (SAS), Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Nguồn điện: 260 W. Loại khung: Thùng máy (5U)

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon®
Model vi xử lý *
3050
Tốc độ bộ xử lý *
2,13 GHz
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® 3000
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
65 W
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các luồng của bộ xử lý
2
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Loại bus
FSB
Tên mã bộ vi xử lý
Conroe
Nhiệt độ CPU (Tcase)
61,4 °C
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Physical Address Extension (PAE)
32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
167 M
Tỷ lệ Bus/Nhân
8
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
111 mm²
Dòng vi xử lý
Intel Xeon 3000 Series
Vi xử lý không xung đột
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR2-SDRAM
ECC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
220 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
3
Dung lượng ổ đĩa cứng
73 GB
Giao diện ổ cứng
Serial Attached SCSI (SAS)
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
1
Thay "nóng"
Yes
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPMI 1.5
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng USB 2.0
3
Khe cắm mở rộng
1xPCI Express x8, 1xPCI Express x1, 2xPCI-X / 66 MHz, 1xPCI
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng chuỗi
1
Thiết kế
Loại khung *
Thùng máy (5U)
Hiệu suất
Mức độ ồn
31 dB
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27204
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
100-240V
Nguồn điện *
260 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CE, FCC A, EN 60950, EN 61000-3-2, IEC 60950, EN 61000-3-3, EN55024, EN55022 A, UL 60950, CB, CSA C22.2 No. 60950
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
205 mm
Độ dày
605 mm
Chiều cao
444 mm
Trọng lượng
28 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Tốc độ đọc CD
48x
Loại giao diện DVD
IDE
Tốc độ đọc DVD
16x