location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EcoTank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET-1810
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CJ71501
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35138
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI Màu sắc
  • - A4 Màu sắc in: Màu đen
  • - Cổng USB Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EcoTank ET-1810, Màu sắc, 4, 5760 x 1440 DPI, A4, In hai mặt, Màu đen

Long summary description Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson EcoTank ET-1810 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EcoTank ET-1810. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In hai mặt. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Màu sắc in *
Màu đen
Hệ thống bình mực
Yes
Loại mực
Mực màu nhuộm
Màu sắc *
Yes
Số lượng hộp mực in *
4
In
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
In trực tiếp
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Epson Email Print, Epson iPrint
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
12 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,14 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.15.3 Catalina, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 35 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
347 mm
Chiều cao
169 mm
Trọng lượng
2,7 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
3600 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
6500 trang
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
Australia 2 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)