location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 11880
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C679001A3 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 122866
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - 448 x 1608 mm Tờ rời
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This short summary of the Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 11880, 2880 x 1440 DPI, TFP, 448 x 1608 mm, 137,1 cm, Gigabit Ethernet, USB Type-A

Long summary description Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 11880 máy in khổ lớn Màu sắc 2880 x 1440 DPI 448 x 1608 mm Kết nối mạng Ethernet / LAN based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 11880. Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Đầu in: TFP. Khổ in tối đa: 448 x 1608 mm, Chiều rộng con cuộn tối đa: 137,1 cm. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10/100/1000BASE-T(X). Mức áp suất âm thanh (khi in): 53 dB, Nước xuất xứ: Tây Ban Nha. Yêu cầu về nguồn điện: 100 - 240V, 50/60Hz, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 55 W

In
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
9
Đầu in
TFP
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
448 x 1608 mm
Tờ rời *
Yes
Chiều rộng con cuộn tối đa
137,1 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10/100/1000BASE-T(X)
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Nước xuất xứ
Tây Ban Nha
Điện
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50/60Hz
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng
55 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7, Vista, XP Mac OS X
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
2336,8 x 711,2 x 1168,4 mm
Trọng lượng
207,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
785 mm
Chiều sâu của kiện hàng
2520 mm
Chiều cao của kiện hàng
915 mm
Trọng lượng thùng hàng
225 kg
Các đặc điểm khác
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
106,5 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
1 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
106,5 cm