location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus Pro 9600
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11C473001
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104153
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2880 x 1440 DPI Màu sắc
  • - B0 (1000 x 1414 mm) Tờ rời
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm):
This short summary of the Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus Pro 9600, In phun, 2880 x 1440 DPI, ESC P, PostScript 3, B0 (1000 x 1414 mm), 112,2 cm, USB Type-A

Long summary description Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm):
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus Pro 9600 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI B0 (1000 x 1414 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus Pro 9600. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: ESC P, PostScript 3. Khổ in tối đa: B0 (1000 x 1414 mm), Chiều rộng con cuộn tối đa: 112,2 cm. Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 15 W, Tiêu thụ năng lượng: 55 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 7 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2880 x 1440 DPI
Số lượng hộp mực in *
7
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, PostScript 3
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
B0 (1000 x 1414 mm)
Tờ rời *
Yes
Chiều rộng con cuộn tối đa
112,2 cm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng song song
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
15 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng
55 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
7 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Macintosh OS 8.5.1 - 9.x Windows 95, 98, Me, NT 4.x, 2000, XP
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1623 mm
Độ dày
716 mm
Chiều cao
1179 mm
Trọng lượng
84 kg
Các đặc điểm khác
Độ an toàn
UL1950, CSA 22.2 950 FDA, CC Part 15 subpart B class B, CSA C108.8 class B