location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MB ASUS INTEL S775 P5P800S ATX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5P800S
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 27552
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Jun 2018 09:51:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LGA 775 (Socket T)
  • - ATX
  • - Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB
Thêm>>>
Short summary description ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T):
This short summary of the ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX, LGA 775 (Socket T), 800 MHz, 2 GB, Realtek RTL8100C 10/100 Mbps LAN controller, ATX, ATX

Long summary description ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T):
This is an auto-generated long summary of ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX LGA 775 (Socket T) based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS MB INTEL S775 P5P800S ATX. Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Bộ xử lý FSB được hỗ trợ: 800 MHz. Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB. Các tính năng của mạng lưới: Realtek RTL8100C 10/100 Mbps LAN controller. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Loại nguồn năng lượng: ATX. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 305 x 205, Ngõ ra audio: ADI AD1888 SoundMAX 6-channel audio CODEC

Bộ xử lý
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý FSB được hỗ trợ
800 MHz
Bộ nhớ
ECC
No
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Realtek RTL8100C 10/100 Mbps LAN controller
Tính năng
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
1 x AGP 8X (0.8V, 1.5V only); 5 x PCI
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
305 x 205
Ngõ ra audio
ADI AD1888 SoundMAX 6-channel audio CODEC
Các cổng vào/ ra
Back Panel I/O Ports: 1 x Parallel 1 x Serial 2 x PS/2 1 x Audio I/O 1 x SPDIF 1 x RJ45 4 x USB 2.0 Internal I/O Connectors: - 2 x USB 2.0 - CPU / Chassis FAN - Chassis Intrusion - 20-pin ATX Power - 4-pin ATX 12V Power - S/PDIF - CD / AUX audio in - Game/MIDI - 20 Pin Panel - Front Panel Audio