"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53" "","","490984","","Sony","DPY1013007/28","490984","","Điện thoại di động","119","","","Z550i","20240307153452","ICECAT","","90947","https://images.icecat.biz/img/norm/high/490984-323.jpg","156x312","https://images.icecat.biz/img/norm/low/490984-323.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_490984_medium_1480934758_6232_26509.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/490984.jpg","","","Sony Z550i 4,83 cm (1.9"") 92,5 g Màu đen","","Sony Z550i, Loại gấp, 4,83 cm (1.9""), 1,3 MP, Bluetooth, 750 mAh, Màu đen","Sony Z550i. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9""), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels, Màn hình ngoài: STN. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 750 mAh, Thời gian chờ (2G): 320 h. Trọng lượng: 92,5 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/490984-323.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/914661_9015.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/img_914661_high_1470882668_0837_29052.jpg","156x312|1083x2720|1557x2720","||","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Màn hình","Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9"")","Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels","Màn hình ngoài: STN","Loại màn hình: TFT","Loại bảng điều khiển: TFT","Số màu sắc của màn hình: 262144 màu sắc","Độ phân giải màn hình ngoài: 128 x 36 pixels","Màn hình ngoài số lượng màu sắc: Đen trắng","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Có","Bộ nhớ trong (RAM): 25 MB","Máy ảnh","Camera sau: Có","Camera trước: Không","Độ phân giải camera sau: 1,3 MP","Độ phân giải camera sau: 1280 x 1024 pixels","Đèn flash tích hợp: Không","hệ thống mạng","Mạng dữ liệu: GPRS","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Có","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","Âm thanh","Đài FM: Có","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Máy nghe nhạc: Có","Số lượng chuông đa âm: 16","Ghi âm giọng nói: Có","Điện","Dung lượng pin: 750 mAh","Thời gian thoại (2G): 5,5 h","Thời gian chờ (2G): 320 h","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Loại pin: BST-36","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 92,5 g","Chiều rộng: 88 mm","Độ dày: 45 mm","Chiều cao: 20 mm","Tính năng điện thoại","Hệ số hình dạng: Loại gấp","Công nghệ Java: Có","Các đặc điểm khác","Giao diện: Bluetooth, Fast port, USB","Kiểu mạng lưới: GSM","Tần số vận hành: 900/1800/1900 MHz","Loại modem: GSM","Các định dạng phát lại: MIDI, MP3, AAC"